Đọc nhanh: 惯用 (quán dụng). Ý nghĩa là: quen dùng; quen thói; thường dùng; thường lệ; quen thuộc. Ví dụ : - 惯用语 từ ngữ thường dùng
✪ 1. quen dùng; quen thói; thường dùng; thường lệ; quen thuộc
惯于使用;经常运用
- 惯用语
- từ ngữ thường dùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惯用
- 惯用语
- từ ngữ thường dùng
- 她 习惯 用 冰块 冰手 止疼
- Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.
- 我 习惯 用 叉子 吃水果
- Tôi quen dùng nĩa để ăn trái cây.
- 惯用 的 伎俩
- thủ đoạn quen dùng.
- 她 习惯于 用 左手 写字
- Cô ấy đã quen với việc viết bằng tay trái.
- 我 习惯 用 字典 来 预习 生词
- Tôi có thói quen dùng từ điển để chuẩn bị từ mới.
- 因为 我 打中 了 他 的 惯用 手
- Vì tôi đã làm yếu tay thuận của anh ấy.
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惯›
用›