Đọc nhanh: 积分常数 (tí phân thường số). Ý nghĩa là: hằng số tích phân (toán học.).
积分常数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hằng số tích phân (toán học.)
constant of integration (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积分常数
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 他 宁愿 送 分数 , 也 不愿 要求 利益
- Anh ấy thà trao đi điểm số còn hơn là yêu cầu lợi ích.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 他 的 积蓄 非常 厚
- Tiền tiết kiệm của anh ấy rất nhiều.
- 他们 分手时 非常 伤感
- Họ rất buồn khi nói lời chia ly.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
常›
数›
积›