cán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tằm; con tằm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tằm; con tằm

古同"蚕"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàm , Tằm
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Thương hiệt:MKALI (一大日中戈)
    • Bảng mã:U+883A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp