Đọc nhanh: 惫赖 (bị lại). Ý nghĩa là: táo tợn, nghịch ngợm.
惫赖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. táo tợn
cheeky
✪ 2. nghịch ngợm
naughty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惫赖
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 他 可 真赖
- Bạn thật trơ trẽn.
- 他们 感到 极度 疲惫
- Họ cảm thấy cực kỳ mệt mỏi.
- 他惫 得 连话都 说不出
- Anh ấy mệt đến nỗi không nói nổi.
- 他 回到 家里 时 已 是 疲惫不堪
- Khi anh ấy trở về nhà, anh ấy đã mệt mỏi không thể tả.
- 他 极其 聪明 , 值得 信赖
- Anh ấy cực kỳ thông minh, đáng tin cậy.
- 他 信赖 你 会 完成 任务
- Anh ấy tin rằng bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 太 稳重 了 , 完全 值得 信赖
- Anh ấy quá điềm tĩnh, hoàn toàn đáng tin cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惫›
赖›