惫赖 bèi lài
volume volume

Từ hán việt: 【bị lại】

Đọc nhanh: 惫赖 (bị lại). Ý nghĩa là: táo tợn, nghịch ngợm.

Ý Nghĩa của "惫赖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惫赖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. táo tợn

cheeky

✪ 2. nghịch ngợm

naughty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惫赖

  • volume volume

    - 铁证如山 tiězhèngrúshān 不容 bùróng 抵赖 dǐlài

    - chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.

  • volume volume

    - 真赖 zhēnlài

    - Bạn thật trơ trẽn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感到 gǎndào 极度 jídù 疲惫 píbèi

    - Họ cảm thấy cực kỳ mệt mỏi.

  • volume volume

    - 他惫 tābèi 连话都 liánhuàdōu 说不出 shuōbuchū

    - Anh ấy mệt đến nỗi không nói nổi.

  • volume volume

    - 回到 huídào 家里 jiālǐ shí shì 疲惫不堪 píbèibùkān

    - Khi anh ấy trở về nhà, anh ấy đã mệt mỏi không thể tả.

  • volume volume

    - 极其 jíqí 聪明 cōngming 值得 zhíde 信赖 xìnlài

    - Anh ấy cực kỳ thông minh, đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 信赖 xìnlài huì 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy tin rằng bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - tài 稳重 wěnzhòng le 完全 wánquán 值得 zhíde 信赖 xìnlài

    - Anh ấy quá điềm tĩnh, hoàn toàn đáng tin cậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+9 nét), tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bại , Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEWP (竹水田心)
    • Bảng mã:U+60EB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao