意面 yì miàn
volume volume

Từ hán việt: 【ý diện】

Đọc nhanh: 意面 (ý diện). Ý nghĩa là: (Tw) xem 伊麵 | 伊面.

Ý Nghĩa của "意面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) xem 伊麵 | 伊面

(Tw) see 伊麵|伊面 [yī miàn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意面

  • volume volume

    - 叩响 kòuxiǎng 桌面 zhuōmiàn 引人注意 yǐnrénzhùyì

    - Gõ lên mặt bàn thu hút sự chú ý.

  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn 当面 dāngmiàn bié zài 背后 bèihòu 说闲话 shuōxiánhuà

    - có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng nói xấu sau lưng.

  • volume volume

    - 故意 gùyì 躲避 duǒbì 见面 jiànmiàn

    - Cô ấy cố tình tránh mặt tôi.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zuì 喜欢 xǐhuan chī 意大利 yìdàlì 面条 miàntiáo

    - Bọn trẻ thích nhất ăn mỳ Ý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 愿意 yuànyì 面对 miànduì 孤独 gūdú

    - Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.

  • volume volume

    - yào 倾听 qīngtīng 下面 xiàmiàn de 意见 yìjiàn

    - Bạn cần lắng nghe ý kiến cấp dưới.

  • volume volume

    - 倘然 tǎngrán 同意 tóngyì jiù qǐng dào 这里 zhèlǐ 面试 miànshì

    - Nếu anh ta mà đồng ý, bạn mời anh ta đến đây phỏng vấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao