Đọc nhanh: 意面 (ý diện). Ý nghĩa là: (Tw) xem 伊麵 | 伊面.
意面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) xem 伊麵 | 伊面
(Tw) see 伊麵|伊面 [yī miàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意面
- 叩响 桌面 引人注意
- Gõ lên mặt bàn thu hút sự chú ý.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 说闲话
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng nói xấu sau lưng.
- 她 故意 躲避 与 我 见面
- Cô ấy cố tình tránh mặt tôi.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 孩子 们 最 喜欢 吃 意大利 面条
- Bọn trẻ thích nhất ăn mỳ Ý.
- 他们 愿意 面对 孤独
- Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.
- 你 要 倾听 下面 的 意见
- Bạn cần lắng nghe ý kiến cấp dưới.
- 他 倘然 同意 , 你 就 请 他 到 这里 面试
- Nếu anh ta mà đồng ý, bạn mời anh ta đến đây phỏng vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
面›