惕厉 tì lì
volume volume

Từ hán việt: 【dịch lệ】

Đọc nhanh: 惕厉 (dịch lệ). Ý nghĩa là: cảnh giác. Ví dụ : - 日夜惕厉 cảnh giác ngày đêm

Ý Nghĩa của "惕厉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惕厉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảnh giác

警惕;戒惧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 日夜 rìyè 惕厉 tìlì

    - cảnh giác ngày đêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惕厉

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 鼻塞 bísāi 厉害 lìhai

    - Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.

  • volume volume

    - 日夜 rìyè 惕厉 tìlì

    - cảnh giác ngày đêm

  • volume volume

    - hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy đánh rất lợi hại.

  • volume volume

    - 收到 shōudào 严厉 yánlì de 处罚 chǔfá

    - Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.

  • volume volume

    - zài 发高烧 fāgāoshāo 咳得 kédé hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy đang bị sốt cao, ho rất nhiều.

  • volume volume

    - 时刻 shíkè 保持 bǎochí zhe 警惕 jǐngtì

    - Anh ấy luôn duy trì cảnh giác.

  • volume volume

    - 高枕而卧 gāozhěnérwò ( 形容 xíngróng jiā 警惕 jǐngtì )

    - kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.

  • volume volume

    - xīn 拍摄 pāishè de 电影 diànyǐng 确实 quèshí 受到 shòudào 评论家 pínglùnjiā 严厉 yánlì de 批评 pīpíng

    - Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+3 nét)
    • Pinyin: Lài , Lì
    • Âm hán việt: Lại , Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMS (一一尸)
    • Bảng mã:U+5389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAPH (心日心竹)
    • Bảng mã:U+60D5
    • Tần suất sử dụng:Cao