Đọc nhanh: 惕厉 (dịch lệ). Ý nghĩa là: cảnh giác. Ví dụ : - 日夜惕厉 cảnh giác ngày đêm
惕厉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh giác
警惕;戒惧
- 日夜 惕厉
- cảnh giác ngày đêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惕厉
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 日夜 惕厉
- cảnh giác ngày đêm
- 他 打 得 很 厉害
- Anh ấy đánh rất lợi hại.
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 他 在 发高烧 , 咳得 很 厉害
- Anh ấy đang bị sốt cao, ho rất nhiều.
- 他 时刻 保持 着 警惕
- Anh ấy luôn duy trì cảnh giác.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
惕›