Đọc nhanh: 惊羡 (kinh tiện). Ý nghĩa là: ngạc nhiên trước.
惊羡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngạc nhiên trước
to marvel at
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊羡
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 他 吃 了 一惊 , 重新 静听
- Anh ta sửng sốt và lắng nghe một lần nữa
- 他 小心翼翼 地 沿著 突出 的 檐 向 那 惊惶失措 的 男孩 靠近
- Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.
- 他 受到 突如其来 的 响声 惊吓
- Anh ta bị hoảng sợ bởi tiếng động đột ngột.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 他们 刻意 准备 了 这个 惊喜
- Họ cố tình chuẩn bị sự bất ngờ này.
- 他 居然 还 活著 使 她 感到 惊异
- Anh ta vẫn còn sống khiến cô ấy cảm thấy ngạc nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惊›
羡›