Đọc nhanh: 情色 (tình sắc). Ý nghĩa là: khiêu dâm (nghệ thuật, v.v.), nét mặt (cổ xưa).
情色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khiêu dâm (nghệ thuật, v.v.)
erotic (of art etc)
✪ 2. nét mặt (cổ xưa)
facial expression (archaic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情色
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 我 不 喜欢 色情 内容
- Tôi không thích nội dung khiêu dâm.
- 这里 是 一派 田园 景色 , 充满 诗情画意
- khung cảnh điền viên nơi đây tràn ngập ý thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
色›