Đọc nhanh: 情网 (tình võng). Ý nghĩa là: lưới tình (mắc vào khó gỡ).
情网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới tình (mắc vào khó gỡ)
指不能摆脱的爱情 (多含贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情网
- 详情请 见 官网
- Vui lòng xem trang web chính thức để biết chi tiết.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
- 一张 网
- một tay lưới
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
网›