Đọc nhanh: 你情我愿 (nhĩ tình ngã nguyện). Ý nghĩa là: sự đồng thuận, cả hai đều sẵn sàng.
你情我愿 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự đồng thuận
mutual consent
✪ 2. cả hai đều sẵn sàng
to both be willing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你情我愿
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 你 只是 这个 美丽 生命 的 一个 不 情愿 的 参与者
- Bạn chỉ là một con tốt không muốn tạo ra nó.
- 你 愿意 和 我 结婚 吗 ?
- Em đồng ý lấy anh chứ?
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
- 你 是 我 的 一切 , 我 愿意 为 你 做 任何 事情
- Em là tất cả của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 你 是 我 的 唯一 , 我 愿意 为 你 放弃 一切
- Em là duy nhất của anh, anh sẵn sàng từ bỏ mọi thứ vì em.
- 你 是 我 的 幸福 , 我 愿意 为了 你 做 一切
- Em là hạnh phúc của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 我 愿意 为 你 做 任何 事 , 哪怕 是 最 困难 的 事情
- Anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em, dù là những điều khó khăn nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
情›
愿›
我›