Đọc nhanh: 情妇 (tình phụ). Ý nghĩa là: tình nhân; nhân tình; tình phụ (tình nhân của người đàn ông có vợ).
情妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình nhân; nhân tình; tình phụ (tình nhân của người đàn ông có vợ)
男女两人,一方或双方已有配偶,他们之间发生性爱的违法行为,女方是男方的情妇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情妇
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
情›