Đọc nhanh: 情儿 (tình nhi). Ý nghĩa là: người yêu ngoài hôn nhân, tình nhân, người tình bí mật.
情儿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người yêu ngoài hôn nhân
extramarital lover
✪ 2. tình nhân
mistress
✪ 3. người tình bí mật
secret lover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情儿
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 事情 办妥 了 , 我 给你个 回信 儿
- sự việc giải quyết thoả đáng, tôi sẽ cho anh câu trả lời.
- 他 有点儿 情绪 地 摔门 而 去
- Anh đóng sầm cửa lại và bực bội rời đi.
- 妈妈 有点儿 情绪 , 不笑 了
- Mẹ có chút bực bội, không còn cười nữa.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 事情 全挤 在 一块儿 了
- việc dồn cả một đống.
- 他 想 得 倒 是 容易 , 事情 哪儿 有 那么 好办 !
- Hắn ta nghĩ thì dễ dàng đấy, nhưng sự việc đâu phải dễ dàng như vậy!
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
情›