Đọc nhanh: 哀哭 (ai khốc). Ý nghĩa là: khóc trong nỗi buồn.
哀哭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóc trong nỗi buồn
to weep in sorrow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀哭
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 他 哀怜 贫困 的 小孩子
- Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 他 哭 着 述说 了 自己 的 烦恼
- Anh khóc và kể lại những phiền muộn của mình.
- 他 像 要 哭 的 样子
- Anh ấy hình như sắp khóc.
- 他 哭 得 大哭 不已
- Anh ấy khóc mãi không dứt.
- 他 哭 个 不停
- Anh ấy khóc mãi không dừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
哭›