悬想 xuán xiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【huyền tưởng】

Đọc nhanh: 悬想 (huyền tưởng). Ý nghĩa là: tưởng tượng vô căn cứ.

Ý Nghĩa của "悬想" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悬想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tưởng tượng vô căn cứ

凭空想象

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬想

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài xiǎng 人类 rénlèi 细胞分裂 xìbāofēnliè

    - Về sự phân chia tế bào của con người.

  • volume volume

    - 不假思索 bùjiǎsīsuǒ ( 用不着 yòngbuzháo xiǎng )

    - chẳng suy nghĩ gì.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 无端 wúduān 悬想 xuánxiǎng 未来 wèilái

    - Cô ấy luôn vô cớ tưởng tượng về tương lai.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 想法 xiǎngfǎ 形成 xíngchéng le 一个 yígè 计划 jìhuà

    - Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 悬揣 xuánchuǎi 他人 tārén 想法 xiǎngfǎ

    - Đừng tùy tiện suy đoán suy nghĩ của người khác.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn xiǎng xiǎng

    - Không chỉ anh ấy muốn đi mà tôi cũng muốn đi.

  • volume volume

    - xiǎng 靠近 kàojìn 悬崖 xuányá kàn 风景 fēngjǐng

    - Tôi muốn đến gần vách đá để ngắm cảnh.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 想得到 xiǎngdédào hǎo 成绩 chéngjì 哪有 nǎyǒu 那么 nàme 容易 róngyì de 事儿 shìer

    - Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao