Đọc nhanh: 悬壅垂 (huyền ủng thuỳ). Ý nghĩa là: đóc.
悬壅垂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬壅垂
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 他 看着 美食 , 垂涎三尺
- Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 众寡悬殊
- nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
- 他们 之间 有 很大 的 悬隔
- Giữa họ có một sự xa cách rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
壅›
悬›