Đọc nhanh: 垂钓 (thuỳ điếu). Ý nghĩa là: thả câu; buông câu; đi câu; câu dầm.
垂钓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thả câu; buông câu; đi câu; câu dầm
钓鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂钓
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 他 嗜好 钓鱼
- Anh ấy mê câu cá.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 他 看着 美食 , 垂涎三尺
- Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
- 他 经常 钓 螃蟹
- Anh ấy thường câu cua.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
- 他 收到 了 一封 钓鱼 邮件
- Anh ấy nhận được một email lừa đảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
钓›