Đọc nhanh: 悠闲地躺着 (du nhàn địa thảng trứ). Ý nghĩa là: nằm khểnh.
悠闲地躺着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm khểnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠闲地躺着
- 他 过 着 胖 日子 , 很 悠闲
- Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 我 悠闲地 享受 着 假期
- Tôi nhàn nhã tận hưởng kỳ nghỉ.
- 他 过 着 悠闲 的 生活
- Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 他 过 着 一个 悠闲 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống nhàn rỗi.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 她 过 着 悠闲自在 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống thoải mái tự tại.
- 他 还 在 床上 慵懒 地 躺 着
- Anh ấy vẫn còn lười biếng nằm trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
悠›
着›
躺›
闲›