悠然 yōurán
volume volume

Từ hán việt: 【du nhiên】

Đọc nhanh: 悠然 (du nhiên). Ý nghĩa là: khoan thai; thong thả; nhởn nhơ. Ví dụ : - 悠然自得 thong thả an nhàn. - 悠然神往 tấm lòng hướng về sự thanh nhàn.

Ý Nghĩa của "悠然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悠然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoan thai; thong thả; nhởn nhơ

悠闲的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悠然自得 yōuránzìdé

    - thong thả an nhàn

  • volume volume

    - 悠然 yōurán 神往 shénwǎng

    - tấm lòng hướng về sự thanh nhàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠然

  • volume volume

    - 悠然自得 yōuránzìdé

    - thong thả an nhàn

  • volume volume

    - 悠然 yōurán 神往 shénwǎng

    - tấm lòng hướng về sự thanh nhàn.

  • volume volume

    - xiào zhe 面对 miànduì 不去 bùqù 埋怨 mányuàn 悠然 yōurán 随心 suíxīn 随性 suíxìng 随缘 suíyuán

    - Đối diện bằng nụ cười, đừng phàn nàn. Ung dung, tùy ý, tùy tâm, tùy duyên.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 悠然自得 yōuránzìdé 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống một cách ung dung tự tại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 悠然自得 yōuránzìdé zài wán 扑克 pūkè 爷爷 yéye 退休 tuìxiū hòu de 日子 rìzi 过得 guòdé 悠然自得 yōuránzìdé

    - Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKP (人大心)
    • Bảng mã:U+60A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao