Đọc nhanh: 悍马 (hãn mã). Ý nghĩa là: Hummer (thương hiệu xe). Ví dụ : - 我才不哼歌[悍马]呢 Tôi không phải là một người hài hước.
悍马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hummer (thương hiệu xe)
Hummer (vehicle brand)
- 我 才 不 哼歌 悍马 呢
- Tôi không phải là một người hài hước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悍马
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 我 才 不 哼歌 悍马 呢
- Tôi không phải là một người hài hước.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悍›
马›