Đọc nhanh: 悦纳 (duyệt nạp). Ý nghĩa là: để thấy có thể chấp nhận được.
悦纳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để thấy có thể chấp nhận được
to find acceptable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悦纳
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 他 十分 喜悦
- Anh ấy vô cùng thích thú.
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 他 听到 好消息 , 心情 愉悦
- Anh ấy nghe tin tốt, tâm trạng vui vẻ.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 又 纳妾 了
- Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.
- 他 在 海边 纳凉
- Anh ấy hóng mát bên bờ biển.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悦›
纳›