Đọc nhanh: 悉达多 (tất đạt đa). Ý nghĩa là: Siddhartha Gautama (563-485 TCN), vị Phật lịch sử và người sáng lập Phật giáo.
悉达多 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Siddhartha Gautama (563-485 TCN), vị Phật lịch sử và người sáng lập Phật giáo
Siddhartha Gautama (563-485 BC), the historical Buddha and founder of Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悉达多
- 泳池 宽达八码 之 多
- Hồ bơi rộng tới tám mã.
- 我们 需要 多久 才能 到达 ?
- Chúng tôi cần bao lâu để đến nơi?
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 我 差不多 到达 目的地
- Tôi gần đến nơi cần đến rồi.
- 我 差不多 一个 小时 到达
- Gần một tiếng nữa tôi tới nơi.
- 医学 越来越 发达 , 很多 所谓 痼疾 都 能治好
- Y học càng ngày càng phát triển, rất nhiều bệnh khó chữa nhưng đều có thể chữa khỏi.
- 到达 目的地 需要 多久
- Mất bao lâu để đến điểm đến?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
悉›
达›