Đọc nhanh: 恶舌 (ác thiệt). Ý nghĩa là: lưỡi độc hại, nói xấu.
恶舌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡi độc hại
malicious tongue
✪ 2. nói xấu
vicious talk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶舌
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
舌›