Đọc nhanh: 恶誓 (ác thệ). Ý nghĩa là: lời thề độc ác.
恶誓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời thề độc ác
evil oath
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶誓
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 他们 起 盟誓
- Họ lập lời thề liên minh.
- 他们 在 此 盟誓
- Họ đã tuyên thệ ở đây.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 他们 被 要求 发誓 保密
- Họ được yêu cầu thề giữ bí mật.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
誓›