恶誓 è shì
volume volume

Từ hán việt: 【ác thệ】

Đọc nhanh: 恶誓 (ác thệ). Ý nghĩa là: lời thề độc ác.

Ý Nghĩa của "恶誓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恶誓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời thề độc ác

evil oath

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶誓

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 欺骗 qīpiàn

    - Anh ta ghét sự lừa dối.

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 不说 bùshuō 真话 zhēnhuà de rén

    - Anh ấy ghét những người không nói sự thật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 盟誓 méngshì

    - Họ lập lời thề liên minh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 盟誓 méngshì

    - Họ đã tuyên thệ ở đây.

  • volume volume

    - 乘机 chéngjī 作恶 zuòè

    - thừa cơ làm việc xấu

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 要求 yāoqiú 发誓 fāshì 保密 bǎomì

    - Họ được yêu cầu thề giữ bí mật.

  • volume volume

    - 骚乱 sāoluàn 恶化 èhuà 政府 zhèngfǔ 只得 zhǐde 宣布 xuānbù 进入 jìnrù 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.

  • volume volume

    - zuò de shì tài 可恶 kěwù le

    - Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QLYMR (手中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A93
    • Tần suất sử dụng:Cao