Đọc nhanh: 恶汉 (ác hán). Ý nghĩa là: tên hung ác hống hách.
恶汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên hung ác hống hách
overbearing fiend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶汉
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
汉›