恶狠 è hěn
volume volume

Từ hán việt: 【ác ngận】

Đọc nhanh: 恶狠 (ác ngận). Ý nghĩa là: dữ dội và độc ác.

Ý Nghĩa của "恶狠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恶狠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dữ dội và độc ác

fierce and vicious

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶狠

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 不说 bùshuō 真话 zhēnhuà de rén

    - Anh ấy ghét những người không nói sự thật.

  • volume volume

    - 锋利 fēnglì de 笔触 bǐchù 讽刺 fěngcì le 旧社会 jiùshèhuì de 丑恶 chǒuè

    - anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 恶狠狠 èhěnhěn 争吵 zhēngchǎo

    - Bọn trẻ cãi nhau rất hung dữ.

  • volume volume

    - gǒu 恶狠狠 èhěnhěn 吠叫 fèijiào

    - Con chó sủa một cách dữ tợn.

  • volume volume

    - 恶狠狠 èhěnhěn dèng le 一眼 yīyǎn

    - trợn mắt nhìn anh ấy rất hung dữ.

  • volume volume

    - duì 敌人 dírén 很狠 hěnhěn

    - Anh ta rất tàn nhẫn với kẻ thù.

  • volume volume

    - yòng 恶狠狠 èhěnhěn de 眼神 yǎnshén 威吓 wēihè 别人 biérén

    - Anh ấy dùng ánh mắt dữ tợn để uy hiếp người khác.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 属下 shǔxià 颐指气使 yízhǐqìshǐ 心狠手辣 xīnhěnshǒulà

    - Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Hěn , Kěn , Yán , Yín
    • Âm hán việt: Ngoan , Ngận
    • Nét bút:ノフノフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHAV (大竹日女)
    • Bảng mã:U+72E0
    • Tần suất sử dụng:Cao