Đọc nhanh: 恶狠 (ác ngận). Ý nghĩa là: dữ dội và độc ác.
恶狠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dữ dội và độc ác
fierce and vicious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶狠
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 孩子 们 恶狠狠 地 争吵
- Bọn trẻ cãi nhau rất hung dữ.
- 狗 恶狠狠 地 吠叫
- Con chó sủa một cách dữ tợn.
- 恶狠狠 地 瞪 了 他 一眼
- trợn mắt nhìn anh ấy rất hung dữ.
- 他 对 敌人 很狠
- Anh ta rất tàn nhẫn với kẻ thù.
- 他 用 恶狠狠 的 眼神 威吓 别人
- Anh ấy dùng ánh mắt dữ tợn để uy hiếp người khác.
- 他 对待 属下 颐指气使 心狠手辣
- Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
狠›