Đọc nhanh: 恶损 (ác tổn). Ý nghĩa là: chế giễu.
恶损 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế giễu
to ridicule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶损
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他们 的 投资 导致 了 亏损
- Đầu tư của họ dẫn đến thua lỗ.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
- 他们 故意 损坏 了 这辆 车
- Họ cố tình làm hỏng chiếc xe này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
损›