Đọc nhanh: 悬岩 (huyền nham). Ý nghĩa là: vách đá.
悬岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách đá
cliff
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬岩
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 力量悬殊
- lực lượng khác xa nhau
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 刚才 那 情况 可真 悬 啊
- Tình huống vừa rồi thật nguy hiểm.
- 他 的 决定 像 走 到 悬崖
- Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.
- 众寡悬殊
- nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
悬›