悬岩 xuán yán
volume volume

Từ hán việt: 【huyền nham】

Đọc nhanh: 悬岩 (huyền nham). Ý nghĩa là: vách đá.

Ý Nghĩa của "悬岩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悬岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vách đá

cliff

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬岩

  • volume volume

    - de 妻子 qīzǐ 姓岩 xìngyán

    - Vợ anh ấy họ Nham.

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān shì 南达科他州 nándákētāzhōu de 皮尔 píěr 板岩 bǎnyán 地区 dìqū

    - Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.

  • volume volume

    - 力量悬殊 lìliàngxuánshū

    - lực lượng khác xa nhau

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • volume volume

    - 他们 tāmen 研究 yánjiū le 不同 bùtóng 种类 zhǒnglèi de 岩石 yánshí

    - Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 情况 qíngkuàng 可真 kězhēn xuán a

    - Tình huống vừa rồi thật nguy hiểm.

  • volume volume

    - de 决定 juédìng xiàng zǒu dào 悬崖 xuányá

    - Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.

  • volume volume

    - 众寡悬殊 zhòngguǎxuánshū

    - nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UMR (山一口)
    • Bảng mã:U+5CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao