Đọc nhanh: 恩施县 (ân thi huyện). Ý nghĩa là: Quận Enshi ở tây nam Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Enshi ở tây nam Hồ Bắc
Enshi county in southwest Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩施县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 他 喜欢 施恩 于 人
- Anh ấy thích ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 他 不断 向 对方 施压
- Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
恩›
施›