恩施县 ēnshī xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ân thi huyện】

Đọc nhanh: 恩施县 (ân thi huyện). Ý nghĩa là: Quận Enshi ở tây nam Hồ Bắc.

Ý Nghĩa của "恩施县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Enshi ở tây nam Hồ Bắc

Enshi county in southwest Hubei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩施县

  • volume volume

    - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • volume volume

    - 乞求 qǐqiú 法官 fǎguān 开恩 kāiēn

    - Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 施恩 shīēn rén

    - Anh ấy thích ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 施恩 shīēn rén

    - Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn xiàng 对方 duìfāng 施压 shīyā

    - Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān 必须 bìxū 场地 chǎngdì 清理 qīnglǐ hǎo 否则 fǒuzé 无法 wúfǎ 施工 shīgōng

    - Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 危险 wēixiǎn 勇敢 yǒnggǎn 地向 dìxiàng 狱中 yùzhōng de 同工 tónggōng 施与 shīyǔ 援手 yuánshǒu 确实 quèshí rén 如其 rúqí míng

    - Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKP (田大心)
    • Bảng mã:U+6069
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao