Đọc nhanh: 悠悠球 (du du cầu). Ý nghĩa là: yo-yo (từ khóa vay).
悠悠球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yo-yo (từ khóa vay)
yo-yo (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠悠球
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 他 享受 悠闲 的 生活
- Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.
- 他 的 脚步 正合 着 那 扁担 颤悠 的 节拍
- bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.
- 他 总是 忽悠 别人
- Anh ta luôn lừa dối người khác.
- 中国 有 悠久 的 文化
- Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 有 悠久 的 历史
- Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悠›
球›