Đọc nhanh: 恩义 (ân nghĩa). Ý nghĩa là: ân nghĩa, ơn nghĩa.
恩义 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ân nghĩa
深厚的恩情义气
✪ 2. ơn nghĩa
恩情道义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩义
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 辜恩背义
- vong ân bội nghĩa
- 我们 要 懂得 知恩图报 , 不要 做 忘恩负义 的 人
- Chúng ta phải biết đền đáp công ơn và đừng là người vô ơn.
- 因为 他 投敌 叛国 , 所以 我要 与 他 恩断义绝 , 从此 各 不 相认
- Hắn đã đầu hàng kẻ thù và phản quốc, cho nên ta sẽ cùng hắn ân đoạn nghĩa tuyệt, từ nay vĩnh viễn không nhận lại
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
恩›