恩深义重 shēn shēn de jìngyì
volume volume

Từ hán việt: 【ân thâm nghĩa trọng】

Đọc nhanh: 恩深义重 (ân thâm nghĩa trọng). Ý nghĩa là: ơn sâu nghĩa nặng.

Ý Nghĩa của "恩深义重" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恩深义重 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ơn sâu nghĩa nặng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩深义重

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 重新 chóngxīn 瓜分 guāfēn 世界 shìjiè

    - bọn đế quốc phân chia lại thế giới.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng 含义 hányì shēn

    - Hàm ý trong sách rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào 教义 jiàoyì 非常 fēicháng 深奥 shēnào

    - Giáo lý của Phật giáo rất sâu sắc.

  • volume volume

    - hěn 重义气 zhòngyìqì

    - Anh ấy rất coi trọng nghĩa khí.

  • volume volume

    - 创巨痛深 chuāngjùtòngshēn ( 比喻 bǐyù 遭受 zāoshòu 重大 zhòngdà de 损失 sǔnshī )

    - vết thương đau đớn (tổn thất nặng nề).

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān de 情义 qíngyì 很深 hěnshēn

    - Quan hệ tình nghĩa giữa họ rất sâu đậm.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 深入 shēnrù 农村 nóngcūn 义诊 yìzhěn

    - Bác sĩ đi sâu vào nông thôn khám bệnh từ thiện.

  • volume volume

    - què 含蓄 hánxù zhe 深刻 shēnkè de 意义 yìyì

    - mang ý nghĩa sâu sắc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKP (田大心)
    • Bảng mã:U+6069
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa