恤匮 xù kuì
volume volume

Từ hán việt: 【tuất quỹ】

Đọc nhanh: 恤匮 (tuất quỹ). Ý nghĩa là: để giải tỏa nỗi đau khổ.

Ý Nghĩa của "恤匮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恤匮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để giải tỏa nỗi đau khổ

to relieve the distressed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恤匮

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ duì 家属 jiāshǔ 进行 jìnxíng le 抚恤 fǔxù

    - Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 贫困学生 pínkùnxuésheng

    - Trường học cứu trợ học sinh nghèo.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 匮乏 kuìfá 引发 yǐnfā 饥荒 jīhuāng

    - Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.

  • volume volume

    - duì xiǎo 动物 dòngwù 有恤 yǒuxù

    - Cô ấy thương xót động vật nhỏ.

  • volume volume

    - 知识 zhīshí 匮乏 kuìfá 使 shǐ 困扰 kùnrǎo

    - Thiếu kiến thức khiến anh ấy khổ sở.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 增加 zēngjiā 恤助 xùzhù 力度 lìdù

    - Chính phủ tăng cường hỗ trợ cứu trợ.

  • - 秋天 qiūtiān 穿 chuān 长袖 chángxiù T恤 Txù 刚刚 gānggang hǎo 不冷 bùlěng

    - Mặc áo phông dài tay vào mùa thu là vừa, không lạnh cũng không nóng.

  • - 无袖 wúxiù T恤 Txù 适合 shìhé 运动 yùndòng huò 在家 zàijiā 穿 chuān 特别 tèbié 方便 fāngbiàn

    - Áo sát nách phù hợp để tập thể thao hoặc mặc ở nhà, rất tiện lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+9 nét)
    • Pinyin: Guì , Kuì
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMO (尸中一人)
    • Bảng mã:U+532E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tuất
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHBT (心竹月廿)
    • Bảng mã:U+6064
    • Tần suất sử dụng:Trung bình