kuì
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ】

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: thiếu; thiếu hụt; không đủ. Ví dụ : - 不虞匮乏 không ngại thiếu thốn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiếu; thiếu hụt; không đủ

缺乏;空乏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不虞匮乏 bùyúkuìfá

    - không ngại thiếu thốn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 食物 shíwù 匮乏 kuìfá 引发 yǐnfā 饥荒 jīhuāng

    - Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.

  • volume volume

    - 资金 zījīn 匮乏 kuìfá 导致 dǎozhì 项目 xiàngmù 停滞 tíngzhì

    - Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.

  • volume volume

    - 不虞匮乏 bùyúkuìfá

    - không ngại thiếu thốn

  • volume volume

    - 这个 zhègè 题目 tímù 资料 zīliào 匮乏 kuìfá

    - Có rất ít thông tin về chủ đề này.

  • volume volume

    - 知识 zhīshí 匮乏 kuìfá 使 shǐ 困扰 kùnrǎo

    - Thiếu kiến thức khiến anh ấy khổ sở.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+9 nét)
    • Pinyin: Guì , Kuì
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMO (尸中一人)
    • Bảng mã:U+532E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình