Đọc nhanh: 恢复参数成功 (khôi phục tham số thành công). Ý nghĩa là: Khôi phục thành công tham số.
恢复参数成功 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khôi phục thành công tham số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恢复参数成功
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 他们 成功 修复 了 婚姻
- Họ đã thành công hàn gắn hôn nhân.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 恢复 丢失 的 数据 很 重要
- Khôi phục dữ liệu bị mất rất quan trọng.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
- 不要 放弃 , 成功 就 在 前方 !
- Đừng bỏ cuộc, thành công đang ở phía trước!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
参›
复›
恢›
成›
数›