Đọc nhanh: 恒生银行 (hằng sinh ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Hang Seng, Hồng Kông.
恒生银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng Hang Seng, Hồng Kông
Hang Seng Bank, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒生银行
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 比赛 得到 了 中国民生银行 的 赞助
- Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 商 先生 在 银行 工作
- Ông Thương làm việc tại ngân hàng.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
生›
行›
银›