惊群动众 jīng qún dòng zhòng
volume volume

Từ hán việt: 【kinh quần động chúng】

Đọc nhanh: 惊群动众 (kinh quần động chúng). Ý nghĩa là: để báo động mọi người, gây tai tiếng cho công chúng.

Ý Nghĩa của "惊群动众" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惊群动众 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để báo động mọi người

to alarm everyone

✪ 2. gây tai tiếng cho công chúng

to scandalize the public

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊群动众

  • volume volume

    - 波澜壮阔 bōlánzhuàngkuò de 群众运动 qúnzhòngyùndòng

    - phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ

  • volume volume

    - 发动群众 fādòngqúnzhòng

    - phát động quần chúng

  • volume volume

    - 放手 fàngshǒu 发动群众 fādòngqúnzhòng

    - mạnh tay phát động quần chúng.

  • volume volume

    - 立刻 lìkè 卷入 juǎnrù le 群众运动 qúnzhòngyùndòng de 热潮 rècháo

    - anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 放手 fàngshǒu 发动群众 fādòngqúnzhòng ràng 群众 qúnzhòng de 意见 yìjiàn 得以 déyǐ 充分 chōngfèn 发表 fābiǎo 出来 chūlái

    - cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.

  • volume volume

    - 当前 dāngqián 群众性 qúnzhòngxìng 精神文明 jīngshénwénmíng 创建活动 chuàngjiànhuódòng 仍然 réngrán 存在 cúnzài 一些 yīxiē 问题 wèntí

    - Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.

  • volume volume

    - 汇进 huìjìn le 群众运动 qúnzhòngyùndòng de 洪流 hóngliú zhōng

    - Hoà vào dòng thác phong trào quần chúng.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 活动 huódòng 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō 群众 qúnzhòng 参加 cānjiā

    - Sự kiện này thu hút rất nhiều quần chúng tham gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOO (人人人)
    • Bảng mã:U+4F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao