Đọc nhanh: 可移动盥洗室 (khả di động quán tẩy thất). Ý nghĩa là: Nhà vệ sinh di động.
可移动盥洗室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà vệ sinh di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可移动盥洗室
- 盥洗室
- phòng rửa mặt
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 你们 当然 可以 参加 活动
- Các bạn đương nhiên có thể tham gia hoạt động.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
可›
室›
洗›
盥›
移›