Đọc nhanh: 三角恐龙 (tam giác khủng long). Ý nghĩa là: triceratops (khủng long).
三角恐龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triceratops (khủng long)
triceratops (dinosaur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角恐龙
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
恐›
角›
龙›