Đọc nhanh: 恐高症 (khủng cao chứng). Ý nghĩa là: sợ độ cao.
恐高症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợ độ cao
acrophobia; fear of heights
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐高症
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 朋友 患 了 社恐症
- Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 发高烧 是 这种 疾病 的 表现 症状 之一
- "Phát sốt cao là một trong những triệu chứng của căn bệnh này."
- 小女 来自 寒门 , 恐 高攀不起
- Con gái tôi xuất thân bần hàn, e rằng không xứng đôi.
- 她 有点 恐高
- Cô ấy có hơi sợ độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恐›
症›
高›