Đọc nhanh: 恒春镇 (hằng xuân trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Hengchun ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Hengchun ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Hengchun town in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒春镇
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 人 之 恒情
- chuyện thường tình.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 为了 梦想 他 付出 了 青春
- Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.
- 事业 的 春天 促进 了 发展
- Sự đổi mới sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
春›
镇›