Đọc nhanh: 恐狼 (khủng lang). Ý nghĩa là: con sói dữ (Canis dirus).
恐狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con sói dữ (Canis dirus)
dire wolf (Canis dirus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐狼
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 心中 交集 着 希望 和 恐惧
- Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.
- 他 在 雨 中 显得 很 狼狈
- Anh ấy trông rất nhếch nhác trong mưa.
- 他 心理 有 恐惧
- Anh ấy có tâm lý sợ hãi.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 他常 恐吓 人
- Anh ấy thường đe dọa người.
- 他 心里 有点 恐
- Anh ấy có chút sợ hãi trong lòng.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恐›
狼›