Đọc nhanh: 分子式 (phân tử thức). Ý nghĩa là: công thức phân tử.
分子式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công thức phân tử
用元素符号表示物质分子组成的式子,如水的分子式是H2O,氧的分子式是O2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分子式
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 不要 对 孩子 太过分
- Đừng đối xử quá đáng với con cái.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 分子式
- Dạng phân tử.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 他 也 算是 个 知识分子
- Anh ấy cũng được coi là một thành phần trí thức.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
子›
式›