Đọc nhanh: 恙虫病 (dạng trùng bệnh). Ý nghĩa là: Sốt phát ban do ve, Bệnh Tsutsugamushi.
恙虫病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sốt phát ban do ve
Mite-borne typhus fever; Scrub typhus
✪ 2. Bệnh Tsutsugamushi
Tsutsugamushi disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恙虫病
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 他 患 了 重病 恙
- Anh ấy mắc bệnh nặng.
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恙›
病›
虫›