恋物癖 liàn wù pǐ
volume volume

Từ hán việt: 【luyến vật tích】

Đọc nhanh: 恋物癖 (luyến vật tích). Ý nghĩa là: (tình dục) tôn giáo.

Ý Nghĩa của "恋物癖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恋物癖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (tình dục) tôn giáo

(sexual) fetishism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋物癖

  • volume volume

    - 怀恋 huáiliàn 故园 gùyuán 风物 fēngwù

    - nhớ phong cảnh vườn xưa

  • volume volume

    - cái 不是 búshì 恋童 liàntóng

    - Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 三只 sānzhǐ 蚂蚁 mǎyǐ zhǎo 食物 shíwù

    - Ba con kiến đang tìm thức ăn.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 随意 suíyì 破坏 pòhuài 公物 gōngwù

    - Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 开始 kāishǐ 回春 huíchūn 之旅 zhīlǚ

    - Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCP (卜金心)
    • Bảng mã:U+604B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSRJ (大尸口十)
    • Bảng mã:U+7656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình