Đọc nhanh: 恶魔城 (ác ma thành). Ý nghĩa là: Castlevania (loạt trò chơi điện tử).
✪ 1. Castlevania (loạt trò chơi điện tử)
Castlevania (video game series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶魔城
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 我 不会 用 魔法 来 做 恶事
- Tôi sẽ không sử dụng ma thuật cho điều ác.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 我 有 责任 与 置 我 于 此地 的 恶魔 做 斗争
- Tôi có nhiệm vụ thiêng liêng là phải chiến đấu với cái ác đã đặt tôi ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
恶›
魔›