volume volume

Từ hán việt: 【tích.phích】

Đọc nhanh: (tích.phích). Ý nghĩa là: tật; thói; nghiện; thị hiếu; thói quen; sự ham thích. Ví dụ : - 他有个不好的癖好。 Anh ấy có một tật xấu.. - 他的癖好很难改变。 Thói quen của anh ấy khó thay đổi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tật; thói; nghiện; thị hiếu; thói quen; sự ham thích

积久成习的嗜好

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 不好 bùhǎo de 癖好 pǐhào

    - Anh ấy có một tật xấu.

  • volume volume

    - de 癖好 pǐhào 很难 hěnnán 改变 gǎibiàn

    - Thói quen của anh ấy khó thay đổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cái 不是 búshì 恋童 liàntóng

    - Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!

  • volume volume

    - 怪人 guàirén 一个 yígè 奇特 qítè huò 怪癖 guàipǐ de rén 怪人 guàirén

    - Người kỳ lạ, người có tính cách kỳ quặc hoặc kỳ lạ.

  • volume volume

    - yǒu 不好 bùhǎo de 癖好 pǐhào

    - Anh ấy có một tật xấu.

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì yǒu 洁癖 jiépǐ ba

    - Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?

  • volume volume

    - shì yǒu 洁癖 jiépǐ de rén

    - Cô ấy có chứng sạch sẽ.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 书画 shūhuà yǒu hěn shēn de 癖好 pǐhào

    - anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ.

  • volume volume

    - de 癖好 pǐhào 很难 hěnnán 改变 gǎibiàn

    - Thói quen của anh ấy khó thay đổi.

  • volume volume

    - 操持家务 cāochijiāwù shì 女人 nǚrén de 一种 yīzhǒng 癖好 pǐhào jiù xiàng 男人 nánrén 天性 tiānxìng 喜欢 xǐhuan 享受 xiǎngshòu 一样 yīyàng

    - Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSRJ (大尸口十)
    • Bảng mã:U+7656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình