Đọc nhanh: 癖性 (tích tính). Ý nghĩa là: tính ham mê; tính đam mê; nịnh tính.
癖性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính ham mê; tính đam mê; nịnh tính
个人所特有的癖好,习性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癖性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 操持家务 是 女人 的 一种 癖好 就 像 男人 天性 喜欢 享受 一样
- Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
癖›