Đọc nhanh: 恋栈 (luyến sạn). Ý nghĩa là: ngựa nhớ chuồng (ví với người làm quan không muốn rời bỏ chức vị của mình).
恋栈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa nhớ chuồng (ví với người làm quan không muốn rời bỏ chức vị của mình)
马舍不得离开马棚, 讥讽做官的人舍不得离开自己的职位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋栈
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 顾恋 子女
- nhớ con cái
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 他 因为 失恋 而 发狂
- Anh ấy phát điên vì thất tình.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
栈›