Đọc nhanh: 栈恋 (sạn luyến). Ý nghĩa là: tình cảm gắn bó với một người hoặc một địa điểm.
栈恋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình cảm gắn bó với một người hoặc một địa điểm
sentimental attachment to a person or place
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栈恋
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 顾恋 子女
- nhớ con cái
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 他 因为 失恋 而 发狂
- Anh ấy phát điên vì thất tình.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
栈›