部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liễm.liệm】
Đọc nhanh: 殓 (liễm.liệm). Ý nghĩa là: khâm liệm; liệm. Ví dụ : - 入殓。 nhập liệm.. - 成殓。 khâm liệm.. - 装殓。 khâm liệm.
殓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khâm liệm; liệm
把死人装进棺材
- 入殓 rùliàn
- nhập liệm.
- 成殓 chéngliàn
- khâm liệm.
- 装殓 zhuāngliàn
- 殓 liàn 葬 zàng
- liệm táng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殓
殓›
Tập viết