liàn
volume volume

Từ hán việt: 【liễm.liệm】

Đọc nhanh: (liễm.liệm). Ý nghĩa là: khâm liệm; liệm. Ví dụ : - 入殓。 nhập liệm.. - 成殓。 khâm liệm.. - 装殓。 khâm liệm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khâm liệm; liệm

把死人装进棺材

Ví dụ:
  • volume volume

    - 入殓 rùliàn

    - nhập liệm.

  • volume volume

    - 成殓 chéngliàn

    - khâm liệm.

  • volume volume

    - 装殓 zhuāngliàn

    - khâm liệm.

  • volume volume

    - liàn zàng

    - liệm táng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - liàn zàng

    - liệm táng.

  • volume volume

    - 装殓 zhuāngliàn

    - khâm liệm.

  • volume volume

    - 入殓 rùliàn

    - nhập liệm.

  • volume volume

    - 成殓 chéngliàn

    - khâm liệm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liễm , Liệm
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNOMM (一弓人一一)
    • Bảng mã:U+6B93
    • Tần suất sử dụng:Trung bình